D. Maradona
21
5
3

Diego Maradona

CAM 98

10

Danh tiếng: Huyền thoại
H.O.T

Ngày sinh: 30/10/1960

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

165cm 70kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
58

RB
66

CB
58

LB
66

LWB
71

RWB
71

CDM
69

LM
94

CM
87

RM
94

CAM
95

CF
94

LW
95

RW
95

ST
91

Tốc độ
99
Sút
98
Chuyền bóng
93
Rê bóng
102
Phòng thủ
42
Thể chất
82
Tốc độ 99
Tăng tốc 101
Dứt điểm 103
Lực sút 88
Sút xa 99
Chọn vị trí 98
Vô lê 91
Penalty 97
Chuyền ngắn 95
Tầm nhìn 94
Tạt bóng 91
Chuyền dài 92
Đá phạt 99
Sút xoáy 99
Rê bóng 105
Giữ bóng 100
Khéo léo 100
Thăng bằng 106
Phản ứng 93
Kèm người 30
Lấy bóng 45
Cắt bóng 47
Đánh đầu 70
Xoạc bóng 40
Sức mạnh 78
Thể lực 86
Quyết đoán 89
Nhảy 91
Bình tĩnh 99
TM đổ người 16
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 11
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2602
Tăng tốc 101
Tốc độ 102
Khéo léo 100
Rê bóng 105
Giữ bóng 100
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 103
Chuyền dài 92
Sút xa 99
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 94
Phản ứng 93
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden) Finesse Free Kick

Các mùa giải khác của D. Maradona

Sự nghiệp CLB
1995 - 1997: Boca Juniors
1993 - 1994: Newell's Old Boys
1992 - 1993: Sevilla FC
1984 - 1991: Napoli
1982 - 1984: FC Barcelona
1981 - 1982: Boca Juniors
1976 - 1981: Argentinos Juniors