Fernando Hierro
26
3
5

Fernando Hierro

CB 112

4

Danh tiếng: Siêu Sao
Decades

Ngày sinh: 23/03/1968

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

187cm 84kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 21 - 51

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
109

RB
106

CB
109

LB
106

LWB
105

RWB
105

CDM
109

LM
101

CM
106

RM
101

CAM
103

CF
102

LW
100

RW
100

ST
102

Tốc độ
103
Sút
102
Chuyền bóng
107
Rê bóng
103
Phòng thủ
113
Thể chất
113
Tốc độ 104
Tăng tốc 102
Dứt điểm 96
Lực sút 112
Sút xa 103
Chọn vị trí 108
Vô lê 93
Penalty 115
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 107
Tạt bóng 92
Chuyền dài 116
Đá phạt 104
Sút xoáy 108
Rê bóng 99
Giữ bóng 108
Khéo léo 105
Thăng bằng 113
Phản ứng 107
Kèm người 115
Lấy bóng 112
Cắt bóng 116
Đánh đầu 115
Xoạc bóng 110
Sức mạnh 112
Thể lực 115
Quyết đoán 115
Nhảy 117
Bình tĩnh 112
TM đổ người 18
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 17
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3230
Sức mạnh 112
Tốc độ 106
Nhảy 117
Xoạc bóng 110
Giữ bóng 108
Kèm người 115
Lấy bóng 112
Chuyền ngắn 112
Đánh đầu 115
Cắt bóng 116
Phản ứng 107
Quyết đoán 115
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của Fernando Hierro

Sự nghiệp CLB
2004 - 2005: Bolton Wanderers
2003 - 2004: Al Rayyan
1989 - 2003: Real Madrid
1987 - 1989: Real Valladolid