Fernando Hierro
19
3
5

Fernando Hierro

CB 94

4

Danh tiếng: Siêu Sao
Tournament Champions

Ngày sinh: 23/03/1968

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

187cm 84kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
91

RB
85

CB
91

LB
85

LWB
84

RWB
84

CDM
89

LM
77

CM
82

RM
77

CAM
78

CF
77

LW
76

RW
76

ST
79

Tốc độ
80
Sút
80
Chuyền bóng
82
Rê bóng
78
Phòng thủ
97
Thể chất
93
Tốc độ 82
Tăng tốc 79
Dứt điểm 75
Lực sút 89
Sút xa 87
Chọn vị trí 76
Vô lê 83
Penalty 81
Chuyền ngắn 86
Tầm nhìn 78
Tạt bóng 72
Chuyền dài 95
Đá phạt 81
Sút xoáy 74
Rê bóng 76
Giữ bóng 82
Khéo léo 71
Thăng bằng 94
Phản ứng 89
Kèm người 99
Lấy bóng 100
Cắt bóng 99
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 86
Sức mạnh 94
Thể lực 89
Quyết đoán 95
Nhảy 98
Bình tĩnh 94
TM đổ người 12
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 12
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2566
Sức mạnh 94
Tốc độ 83
Nhảy 98
Xoạc bóng 86
Giữ bóng 82
Kèm người 99
Lấy bóng 100
Chuyền ngắn 86
Đánh đầu 95
Cắt bóng 99
Phản ứng 89
Quyết đoán 95
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player

Các mùa giải khác của Fernando Hierro

Sự nghiệp CLB
2004 - 2005: Bolton Wanderers
2003 - 2004: Al Rayyan
1989 - 2003: Real Madrid
1987 - 1989: Real Valladolid