Fernando Hierro
23
3
5

Fernando Hierro

CB 106

4

Danh tiếng: Siêu Sao
Legendary Numbers

Ngày sinh: 23/03/1968

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

187cm 84kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 05-30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
103

RB
99

CB
103

LB
99

LWB
98

RWB
98

CDM
102

LM
92

CM
96

RM
92

CAM
93

CF
91

LW
90

RW
90

ST
92

Tốc độ
96
Sút
89
Chuyền bóng
97
Rê bóng
95
Phòng thủ
107
Thể chất
106
Tốc độ 98
Tăng tốc 94
Dứt điểm 86
Lực sút 100
Sút xa 88
Chọn vị trí 87
Vô lê 86
Penalty 100
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 83
Chuyền dài 107
Đá phạt 98
Sút xoáy 92
Rê bóng 90
Giữ bóng 103
Khéo léo 96
Thăng bằng 106
Phản ứng 98
Kèm người 109
Lấy bóng 106
Cắt bóng 109
Đánh đầu 109
Xoạc bóng 106
Sức mạnh 107
Thể lực 103
Quyết đoán 108
Nhảy 109
Bình tĩnh 106
TM đổ người 18
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 16
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2963
Sức mạnh 107
Tốc độ 99
Nhảy 109
Xoạc bóng 106
Giữ bóng 103
Kèm người 109
Lấy bóng 106
Chuyền ngắn 106
Đánh đầu 109
Cắt bóng 109
Phản ứng 98
Quyết đoán 108
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của Fernando Hierro

Sự nghiệp CLB
2004 - 2005: Bolton Wanderers
2003 - 2004: Al Rayyan
1989 - 2003: Real Madrid
1987 - 1989: Real Valladolid