Fernando Hierro
22
3
5

Fernando Hierro

CB 104

4

Danh tiếng: Siêu Sao
Captain

Ngày sinh: 23/03/1968

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

187cm 84kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 30-59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
101

RB
95

CB
101

LB
95

LWB
93

RWB
93

CDM
98

LM
87

CM
92

RM
87

CAM
88

CF
87

LW
85

RW
85

ST
88

Tốc độ
91
Sút
84
Chuyền bóng
93
Rê bóng
91
Phòng thủ
106
Thể chất
102
Tốc độ 94
Tăng tốc 89
Dứt điểm 76
Lực sút 101
Sút xa 83
Chọn vị trí 84
Vô lê 85
Penalty 97
Chuyền ngắn 100
Tầm nhìn 89
Tạt bóng 82
Chuyền dài 105
Đá phạt 89
Sút xoáy 88
Rê bóng 87
Giữ bóng 96
Khéo léo 91
Thăng bằng 99
Phản ứng 96
Kèm người 108
Lấy bóng 105
Cắt bóng 107
Đánh đầu 107
Xoạc bóng 100
Sức mạnh 106
Thể lực 92
Quyết đoán 104
Nhảy 104
Bình tĩnh 98
TM đổ người 13
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 16
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2830
Sức mạnh 106
Tốc độ 94
Nhảy 104
Xoạc bóng 100
Giữ bóng 96
Kèm người 108
Lấy bóng 105
Chuyền ngắn 100
Đánh đầu 107
Cắt bóng 107
Phản ứng 96
Quyết đoán 104
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của Fernando Hierro

Sự nghiệp CLB
2004 - 2005: Bolton Wanderers
2003 - 2004: Al Rayyan
1989 - 2003: Real Madrid
1987 - 1989: Real Valladolid