Fernando Hierro
39
3
5

Fernando Hierro

CB 120

4

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 23/03/1968

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

187cm 84kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
41

SW
117

RB
114

CB
117

LB
114

LWB
113

RWB
113

CDM
117

LM
110

CM
115

RM
110

CAM
112

CF
111

LW
109

RW
109

ST
112

Tốc độ
112
Sút
114
Chuyền bóng
117
Rê bóng
111
Phòng thủ
122
Thể chất
121
Tốc độ 113
Tăng tốc 111
Dứt điểm 110
Lực sút 121
Sút xa 120
Chọn vị trí 113
Vô lê 104
Penalty 122
Chuyền ngắn 122
Tầm nhìn 116
Tạt bóng 103
Chuyền dài 125
Đá phạt 122
Sút xoáy 122
Rê bóng 107
Giữ bóng 115
Khéo léo 113
Thăng bằng 123
Phản ứng 115
Kèm người 123
Lấy bóng 122
Cắt bóng 123
Đánh đầu 123
Xoạc bóng 117
Sức mạnh 121
Thể lực 123
Quyết đoán 121
Nhảy 125
Bình tĩnh 120
TM đổ người 38
TM bắt bóng 35
TM phát bóng 37
TM phản xạ 34
TM chọn vị trí 37
Chỉ số tổng: 3596
Sức mạnh 121
Tốc độ 115
Nhảy 125
Xoạc bóng 117
Giữ bóng 115
Kèm người 123
Lấy bóng 122
Chuyền ngắn 122
Đánh đầu 123
Cắt bóng 123
Phản ứng 115
Quyết đoán 121
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của Fernando Hierro

Sự nghiệp CLB
2004 - 2005: Bolton Wanderers
2003 - 2004: Al Rayyan
1989 - 2003: Real Madrid
1987 - 1989: Real Valladolid