Fernando Hierro
28
3
5

Fernando Hierro

CB 115

4

Danh tiếng: Siêu Sao
Champions of Europe

Ngày sinh: 23/03/1968

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

187cm 84kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
112

RB
108

CB
112

LB
108

LWB
107

RWB
107

CDM
111

LM
104

CM
108

RM
104

CAM
105

CF
105

LW
103

RW
103

ST
106

Tốc độ
106
Sút
108
Chuyền bóng
110
Rê bóng
105
Phòng thủ
116
Thể chất
114
Tốc độ 108
Tăng tốc 105
Dứt điểm 106
Lực sút 114
Sút xa 109
Chọn vị trí 110
Vô lê 98
Penalty 116
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 109
Tạt bóng 97
Chuyền dài 119
Đá phạt 112
Sút xoáy 110
Rê bóng 101
Giữ bóng 109
Khéo léo 107
Thăng bằng 117
Phản ứng 109
Kèm người 117
Lấy bóng 116
Cắt bóng 116
Đánh đầu 119
Xoạc bóng 115
Sức mạnh 114
Thể lực 113
Quyết đoán 117
Nhảy 118
Bình tĩnh 114
TM đổ người 24
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 22
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 3323
Sức mạnh 114
Tốc độ 109
Nhảy 118
Xoạc bóng 115
Giữ bóng 109
Kèm người 117
Lấy bóng 116
Chuyền ngắn 114
Đánh đầu 119
Cắt bóng 116
Phản ứng 109
Quyết đoán 117
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của Fernando Hierro

Sự nghiệp CLB
2004 - 2005: Bolton Wanderers
2003 - 2004: Al Rayyan
1989 - 2003: Real Madrid
1987 - 1989: Real Valladolid