Fernando Hierro
18
3
5

Fernando Hierro

CB 95

6

Danh tiếng: Siêu Sao
Loyal Heroes

Ngày sinh: 23/03/1968

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

187cm 84kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
92

RB
87

CB
92

LB
87

LWB
86

RWB
86

CDM
90

LM
81

CM
84

RM
81

CAM
81

CF
82

LW
81

RW
81

ST
85

Tốc độ
82
Sút
89
Chuyền bóng
84
Rê bóng
83
Phòng thủ
97
Thể chất
95
Tốc độ 81
Tăng tốc 85
Dứt điểm 87
Lực sút 94
Sút xa 92
Chọn vị trí 85
Vô lê 80
Penalty 88
Chuyền ngắn 86
Tầm nhìn 76
Tạt bóng 78
Chuyền dài 97
Đá phạt 89
Sút xoáy 86
Rê bóng 79
Giữ bóng 86
Khéo léo 86
Thăng bằng 96
Phản ứng 94
Kèm người 100
Lấy bóng 96
Cắt bóng 98
Đánh đầu 101
Xoạc bóng 90
Sức mạnh 96
Thể lực 91
Quyết đoán 100
Nhảy 99
Bình tĩnh 97
TM đổ người 18
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 9
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2674
Sức mạnh 96
Tốc độ 85
Nhảy 99
Xoạc bóng 90
Giữ bóng 86
Kèm người 100
Lấy bóng 96
Chuyền ngắn 86
Đánh đầu 101
Cắt bóng 98
Phản ứng 94
Quyết đoán 100
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player

Các mùa giải khác của Fernando Hierro

Sự nghiệp CLB
2004 - 2005: Bolton Wanderers
2003 - 2004: Al Rayyan
1989 - 2003: Real Madrid
1987 - 1989: Real Valladolid