Fernando Hierro
15
3
5

Fernando Hierro

CB 86

4

Danh tiếng: Siêu Sao
Top Transfer

Ngày sinh: 23/03/1968

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

187cm 84kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
83

RB
79

CB
83

LB
79

LWB
78

RWB
78

CDM
81

LM
72

CM
76

RM
72

CAM
72

CF
72

LW
70

RW
70

ST
73

Tốc độ
78
Sút
70
Chuyền bóng
76
Rê bóng
74
Phòng thủ
89
Thể chất
86
Tốc độ 79
Tăng tốc 77
Dứt điểm 59
Lực sút 86
Sút xa 79
Chọn vị trí 72
Vô lê 78
Penalty 78
Chuyền ngắn 79
Tầm nhìn 75
Tạt bóng 67
Chuyền dài 87
Đá phạt 78
Sút xoáy 69
Rê bóng 72
Giữ bóng 77
Khéo léo 66
Thăng bằng 88
Phản ứng 85
Kèm người 89
Lấy bóng 91
Cắt bóng 91
Đánh đầu 91
Xoạc bóng 78
Sức mạnh 88
Thể lực 85
Quyết đoán 83
Nhảy 90
Bình tĩnh 88
TM đổ người 18
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 9
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2386
Sức mạnh 88
Tốc độ 81
Nhảy 90
Xoạc bóng 78
Giữ bóng 77
Kèm người 89
Lấy bóng 91
Chuyền ngắn 79
Đánh đầu 91
Cắt bóng 91
Phản ứng 85
Quyết đoán 83
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player

Các mùa giải khác của Fernando Hierro

Sự nghiệp CLB
2004 - 2005: Bolton Wanderers
2003 - 2004: Al Rayyan
1989 - 2003: Real Madrid
1987 - 1989: Real Valladolid