Gabriel
18
5
2

Gabriel

CB 96

4

Danh tiếng: Bình thường
Arsenal

Ngày sinh: 19/12/1997

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

190cm 87kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
93

RB
84

CB
93

LB
84

LWB
81

RWB
81

CDM
88

LM
71

CM
77

RM
71

CAM
71

CF
70

LW
68

RW
68

ST
71

Tốc độ
74
Sút
53
Chuyền bóng
70
Rê bóng
75
Phòng thủ
97
Thể chất
94
Tốc độ 71
Tăng tốc 79
Dứt điểm 51
Lực sút 70
Sút xa 41
Chọn vị trí 62
Vô lê 40
Penalty 57
Chuyền ngắn 84
Tầm nhìn 72
Tạt bóng 48
Chuyền dài 82
Đá phạt 35
Sút xoáy 59
Rê bóng 69
Giữ bóng 88
Khéo léo 68
Thăng bằng 56
Phản ứng 105
Kèm người 96
Lấy bóng 101
Cắt bóng 95
Đánh đầu 99
Xoạc bóng 97
Sức mạnh 100
Thể lực 81
Quyết đoán 100
Nhảy 84
Bình tĩnh 90
TM đổ người 15
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 16
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2245
Sức mạnh 100
Tốc độ 77
Nhảy 84
Xoạc bóng 97
Giữ bóng 88
Kèm người 96
Lấy bóng 101
Chuyền ngắn 84
Đánh đầu 99
Cắt bóng 95
Phản ứng 105
Quyết đoán 100

Các mùa giải khác của Gabriel

Sự nghiệp CLB
2020: Arsenal
2018 - 2020: LOSC Lille
2018 - 2019: LOSC Lille B
2018 - 2018: Dinamo Zagreb II (Cho mượn)
2018 - 2018: Dinamo Zagreb (Cho mượn)
2017 - 2018: ESTAC Troyes II (Cho mượn)
2017 - 2018: ESTAC Troyes (Cho mượn)
2017 - 2017: LOSC Lille B
2017 - 2017: LOSC Lille
2016 - 2016: Avaí