Gabriel
18
5
2

Gabriel

CB 97

6

Danh tiếng: Nổi tiếng
Arsenal

Ngày sinh: 19/12/1997

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

190cm 87kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
35

SW
94

RB
87

CB
94

LB
87

LWB
84

RWB
84

CDM
90

LM
74

CM
80

RM
74

CAM
74

CF
72

LW
70

RW
70

ST
73

Tốc độ
84
Sút
58
Chuyền bóng
77
Rê bóng
74
Phòng thủ
97
Thể chất
95
Tốc độ 91
Tăng tốc 77
Dứt điểm 55
Lực sút 78
Sút xa 49
Chọn vị trí 62
Vô lê 47
Penalty 58
Chuyền ngắn 92
Tầm nhìn 75
Tạt bóng 56
Chuyền dài 88
Đá phạt 47
Sút xoáy 64
Rê bóng 69
Giữ bóng 86
Khéo léo 68
Thăng bằng 55
Phản ứng 98
Kèm người 98
Lấy bóng 97
Cắt bóng 99
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 98
Sức mạnh 99
Thể lực 86
Quyết đoán 98
Nhảy 99
Bình tĩnh 88
TM đổ người 33
TM bắt bóng 30
TM phát bóng 34
TM phản xạ 29
TM chọn vị trí 31
Chỉ số tổng: 2432
Sức mạnh 99
Tốc độ 87
Nhảy 99
Xoạc bóng 98
Giữ bóng 86
Kèm người 98
Lấy bóng 97
Chuyền ngắn 92
Đánh đầu 98
Cắt bóng 99
Phản ứng 98
Quyết đoán 98

Các mùa giải khác của Gabriel

Sự nghiệp CLB
2020: Arsenal
2018 - 2020: LOSC Lille
2018 - 2019: LOSC Lille B
2018 - 2018: Dinamo Zagreb II (Cho mượn)
2018 - 2018: Dinamo Zagreb (Cho mượn)
2017 - 2018: ESTAC Troyes II (Cho mượn)
2017 - 2018: ESTAC Troyes (Cho mượn)
2017 - 2017: LOSC Lille B
2017 - 2017: LOSC Lille
2016 - 2016: Avaí