Gabriel
10
5
2

Gabriel

CB 81

4

Danh tiếng: Bình thường
Arsenal

Ngày sinh: 19/12/1997

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

190cm 87kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
78

RB
72

CB
78

LB
72

LWB
70

RWB
70

CDM
75

LM
61

CM
66

RM
61

CAM
61

CF
59

LW
58

RW
58

ST
59

Tốc độ
66
Sút
46
Chuyền bóng
65
Rê bóng
63
Phòng thủ
82
Thể chất
82
Tốc độ 63
Tăng tốc 71
Dứt điểm 42
Lực sút 60
Sút xa 41
Chọn vị trí 54
Vô lê 39
Penalty 50
Chuyền ngắn 79
Tầm nhìn 63
Tạt bóng 48
Chuyền dài 71
Đá phạt 39
Sút xoáy 56
Rê bóng 58
Giữ bóng 72
Khéo léo 60
Thăng bằng 50
Phản ứng 80
Kèm người 83
Lấy bóng 83
Cắt bóng 82
Đánh đầu 82
Xoạc bóng 80
Sức mạnh 89
Thể lực 74
Quyết đoán 81
Nhảy 75
Bình tĩnh 79
TM đổ người 25
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 26
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 2021
Sức mạnh 89
Tốc độ 69
Nhảy 75
Xoạc bóng 80
Giữ bóng 72
Kèm người 83
Lấy bóng 83
Chuyền ngắn 79
Đánh đầu 82
Cắt bóng 82
Phản ứng 80
Quyết đoán 81

Các mùa giải khác của Gabriel

Sự nghiệp CLB
2020: Arsenal
2018 - 2020: LOSC Lille
2018 - 2019: LOSC Lille B
2018 - 2018: Dinamo Zagreb II (Cho mượn)
2018 - 2018: Dinamo Zagreb (Cho mượn)
2017 - 2018: ESTAC Troyes II (Cho mượn)
2017 - 2018: ESTAC Troyes (Cho mượn)
2017 - 2017: LOSC Lille B
2017 - 2017: LOSC Lille
2016 - 2016: Avaí