Gabriel
26
5
2

Gabriel

CB 111

6

Danh tiếng: Nổi tiếng
Arsenal

Ngày sinh: 19/12/1997

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

190cm 87kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 30-59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
108

RB
103

CB
108

LB
103

LWB
101

RWB
101

CDM
105

LM
93

CM
98

RM
93

CAM
93

CF
91

LW
90

RW
90

ST
91

Tốc độ
103
Sút
77
Chuyền bóng
97
Rê bóng
97
Phòng thủ
111
Thể chất
109
Tốc độ 104
Tăng tốc 102
Dứt điểm 73
Lực sút 91
Sút xa 77
Chọn vị trí 83
Vô lê 74
Penalty 73
Chuyền ngắn 108
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 83
Chuyền dài 107
Đá phạt 74
Sút xoáy 91
Rê bóng 90
Giữ bóng 106
Khéo léo 99
Thăng bằng 111
Phản ứng 109
Kèm người 112
Lấy bóng 113
Cắt bóng 109
Đánh đầu 113
Xoạc bóng 112
Sức mạnh 112
Thể lực 102
Quyết đoán 111
Nhảy 110
Bình tĩnh 106
TM đổ người 15
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 16
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2915
Sức mạnh 112
Tốc độ 106
Nhảy 110
Xoạc bóng 112
Giữ bóng 106
Kèm người 112
Lấy bóng 113
Chuyền ngắn 108
Đánh đầu 113
Cắt bóng 109
Phản ứng 109
Quyết đoán 111
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của Gabriel

Sự nghiệp CLB
2020: Arsenal
2018 - 2020: LOSC Lille
2018 - 2019: LOSC Lille B
2018 - 2018: Dinamo Zagreb II (Cho mượn)
2018 - 2018: Dinamo Zagreb (Cho mượn)
2017 - 2018: ESTAC Troyes II (Cho mượn)
2017 - 2018: ESTAC Troyes (Cho mượn)
2017 - 2017: LOSC Lille B
2017 - 2017: LOSC Lille
2016 - 2016: Avaí