Gabriel
27
5
2

Gabriel

CB 113

6

Danh tiếng: Nổi tiếng
Arsenal

Ngày sinh: 19/12/1997

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

190cm 87kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 15

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
110

RB
106

CB
110

LB
106

LWB
104

RWB
104

CDM
109

LM
98

CM
103

RM
98

CAM
99

CF
97

LW
96

RW
96

ST
97

Tốc độ
107
Sút
85
Chuyền bóng
103
Rê bóng
100
Phòng thủ
113
Thể chất
113
Tốc độ 108
Tăng tốc 107
Dứt điểm 87
Lực sút 95
Sút xa 77
Chọn vị trí 94
Vô lê 78
Penalty 73
Chuyền ngắn 117
Tầm nhìn 103
Tạt bóng 84
Chuyền dài 111
Đá phạt 73
Sút xoáy 94
Rê bóng 93
Giữ bóng 108
Khéo léo 102
Thăng bằng 114
Phản ứng 112
Kèm người 115
Lấy bóng 113
Cắt bóng 110
Đánh đầu 117
Xoạc bóng 114
Sức mạnh 116
Thể lực 108
Quyết đoán 114
Nhảy 115
Bình tĩnh 109
TM đổ người 18
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 19
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 3041
Sức mạnh 116
Tốc độ 110
Nhảy 115
Xoạc bóng 114
Giữ bóng 108
Kèm người 115
Lấy bóng 113
Chuyền ngắn 117
Đánh đầu 117
Cắt bóng 110
Phản ứng 112
Quyết đoán 114
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài

Các mùa giải khác của Gabriel

Sự nghiệp CLB
2020: Arsenal
2018 - 2020: LOSC Lille
2018 - 2019: LOSC Lille B
2018 - 2018: Dinamo Zagreb II (Cho mượn)
2018 - 2018: Dinamo Zagreb (Cho mượn)
2017 - 2018: ESTAC Troyes II (Cho mượn)
2017 - 2018: ESTAC Troyes (Cho mượn)
2017 - 2017: LOSC Lille B
2017 - 2017: LOSC Lille
2016 - 2016: Avaí