Gabriel
24
5
2

Gabriel

CB 107

6

Danh tiếng: Nổi tiếng
Arsenal

Ngày sinh: 19/12/1997

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

190cm 87kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 15-40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
104

RB
99

CB
104

LB
99

LWB
98

RWB
98

CDM
102

LM
91

CM
96

RM
91

CAM
92

CF
90

LW
88

RW
88

ST
89

Tốc độ
101
Sút
77
Chuyền bóng
97
Rê bóng
92
Phòng thủ
108
Thể chất
107
Tốc độ 103
Tăng tốc 99
Dứt điểm 75
Lực sút 88
Sút xa 73
Chọn vị trí 86
Vô lê 71
Penalty 68
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 100
Tạt bóng 77
Chuyền dài 104
Đá phạt 70
Sút xoáy 88
Rê bóng 85
Giữ bóng 99
Khéo léo 94
Thăng bằng 106
Phản ứng 107
Kèm người 110
Lấy bóng 109
Cắt bóng 103
Đánh đầu 110
Xoạc bóng 107
Sức mạnh 109
Thể lực 103
Quyết đoán 109
Nhảy 107
Bình tĩnh 100
TM đổ người 17
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 16
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2851
Sức mạnh 109
Tốc độ 104
Nhảy 107
Xoạc bóng 107
Giữ bóng 99
Kèm người 110
Lấy bóng 109
Chuyền ngắn 109
Đánh đầu 110
Cắt bóng 103
Phản ứng 107
Quyết đoán 109
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của Gabriel

Sự nghiệp CLB
2020: Arsenal
2018 - 2020: LOSC Lille
2018 - 2019: LOSC Lille B
2018 - 2018: Dinamo Zagreb II (Cho mượn)
2018 - 2018: Dinamo Zagreb (Cho mượn)
2017 - 2018: ESTAC Troyes II (Cho mượn)
2017 - 2018: ESTAC Troyes (Cho mượn)
2017 - 2017: LOSC Lille B
2017 - 2017: LOSC Lille
2016 - 2016: Avaí