L. Blanc
25
3
5

Laurent Blanc

CB 108

5

Danh tiếng: Siêu Sao
Home Grown

Ngày sinh: 19/11/1965

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

192cm 77kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 20-45

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
105

RB
102

CB
105

LB
102

LWB
101

RWB
101

CDM
104

LM
98

CM
101

RM
98

CAM
100

CF
100

LW
98

RW
98

ST
101

Tốc độ
102
Sút
100
Chuyền bóng
98
Rê bóng
103
Phòng thủ
108
Thể chất
107
Tốc độ 103
Tăng tốc 101
Dứt điểm 102
Lực sút 102
Sút xa 94
Chọn vị trí 103
Vô lê 96
Penalty 113
Chuyền ngắn 108
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 83
Chuyền dài 105
Đá phạt 93
Sút xoáy 92
Rê bóng 98
Giữ bóng 113
Khéo léo 102
Thăng bằng 110
Phản ứng 106
Kèm người 108
Lấy bóng 108
Cắt bóng 110
Đánh đầu 110
Xoạc bóng 106
Sức mạnh 107
Thể lực 108
Quyết đoán 109
Nhảy 105
Bình tĩnh 108
TM đổ người 18
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 16
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 3078
Sức mạnh 107
Tốc độ 105
Nhảy 105
Xoạc bóng 106
Giữ bóng 113
Kèm người 108
Lấy bóng 108
Chuyền ngắn 108
Đánh đầu 110
Cắt bóng 110
Phản ứng 106
Quyết đoán 109
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của L. Blanc

Sự nghiệp CLB
2001 - 2003: Manchester United
1999 - 2001: Lombardia FC
1997 - 1999: Olympique de Marseille
1996 - 1997: FC Barcelona
1995 - 1996: AJ Auxerre
1993 - 1995: AS Saint-Étienne
1992 - 1993: Nîmes Olympique
1991 - 1992: Napoli
1983 - 1991: Montpellier HSC