L. Blanc
26
3
5

Laurent Blanc

CB 111

5

Danh tiếng: Siêu Sao
Greatest Runner-Ups

Ngày sinh: 19/11/1965

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

192cm 77kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
108

RB
105

CB
108

LB
105

LWB
103

RWB
103

CDM
107

LM
98

CM
103

RM
98

CAM
99

CF
99

LW
97

RW
97

ST
99

Tốc độ
103
Sút
96
Chuyền bóng
101
Rê bóng
103
Phòng thủ
112
Thể chất
112
Tốc độ 106
Tăng tốc 101
Dứt điểm 91
Lực sút 104
Sút xa 96
Chọn vị trí 101
Vô lê 98
Penalty 111
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 86
Chuyền dài 111
Đá phạt 95
Sút xoáy 96
Rê bóng 99
Giữ bóng 107
Khéo léo 104
Thăng bằng 114
Phản ứng 110
Kèm người 112
Lấy bóng 113
Cắt bóng 113
Đánh đầu 113
Xoạc bóng 111
Sức mạnh 113
Thể lực 111
Quyết đoán 113
Nhảy 111
Bình tĩnh 107
TM đổ người 20
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 19
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3156
Sức mạnh 113
Tốc độ 106
Nhảy 111
Xoạc bóng 111
Giữ bóng 107
Kèm người 112
Lấy bóng 113
Chuyền ngắn 109
Đánh đầu 113
Cắt bóng 113
Phản ứng 110
Quyết đoán 113
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của L. Blanc

Sự nghiệp CLB
2001 - 2003: Manchester United
1999 - 2001: Lombardia FC
1997 - 1999: Olympique de Marseille
1996 - 1997: FC Barcelona
1995 - 1996: AJ Auxerre
1993 - 1995: AS Saint-Étienne
1992 - 1993: Nîmes Olympique
1991 - 1992: Napoli
1983 - 1991: Montpellier HSC