L. Blanc
17
3
5

Laurent Blanc

CB 92

5

Danh tiếng: Siêu Sao
Moments of Glory

Ngày sinh: 19/11/1965

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

192cm 77kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 35-55

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
89

RB
86

CB
89

LB
86

LWB
85

RWB
85

CDM
86

LM
84

CM
85

RM
84

CAM
84

CF
84

LW
83

RW
83

ST
84

Tốc độ
89
Sút
80
Chuyền bóng
83
Rê bóng
90
Phòng thủ
92
Thể chất
91
Tốc độ 88
Tăng tốc 91
Dứt điểm 75
Lực sút 81
Sút xa 88
Chọn vị trí 89
Vô lê 75
Penalty 100
Chuyền ngắn 83
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 78
Chuyền dài 92
Đá phạt 89
Sút xoáy 81
Rê bóng 86
Giữ bóng 96
Khéo léo 93
Thăng bằng 101
Phản ứng 95
Kèm người 101
Lấy bóng 90
Cắt bóng 78
Đánh đầu 105
Xoạc bóng 95
Sức mạnh 90
Thể lực 89
Quyết đoán 96
Nhảy 95
Bình tĩnh 95
TM đổ người 15
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 17
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2671
Sức mạnh 90
Tốc độ 92
Nhảy 95
Xoạc bóng 95
Giữ bóng 96
Kèm người 101
Lấy bóng 90
Chuyền ngắn 83
Đánh đầu 105
Cắt bóng 78
Phản ứng 95
Quyết đoán 96
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Siêu cản phá
Siêu cản phá Tung người cản phá bóng

Các mùa giải khác của L. Blanc

Sự nghiệp CLB
2001 - 2003: Manchester United
1999 - 2001: Lombardia FC
1997 - 1999: Olympique de Marseille
1996 - 1997: FC Barcelona
1995 - 1996: AJ Auxerre
1993 - 1995: AS Saint-Étienne
1992 - 1993: Nîmes Olympique
1991 - 1992: Napoli
1983 - 1991: Montpellier HSC