L. Blanc
30
3
5

Laurent Blanc

CB 119

5

Danh tiếng: Siêu Sao
Continental Heroes

Ngày sinh: 19/11/1965

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

192cm 77kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 42 - Lẻ 12

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
116

RB
112

CB
116

LB
112

LWB
111

RWB
111

CDM
114

LM
106

CM
110

RM
106

CAM
107

CF
107

LW
105

RW
105

ST
108

Tốc độ
111
Sút
105
Chuyền bóng
109
Rê bóng
109
Phòng thủ
120
Thể chất
118
Tốc độ 113
Tăng tốc 110
Dứt điểm 105
Lực sút 108
Sút xa 103
Chọn vị trí 110
Vô lê 101
Penalty 108
Chuyền ngắn 118
Tầm nhìn 107
Tạt bóng 95
Chuyền dài 116
Đá phạt 100
Sút xoáy 100
Rê bóng 104
Giữ bóng 117
Khéo léo 110
Thăng bằng 122
Phản ứng 113
Kèm người 121
Lấy bóng 121
Cắt bóng 119
Đánh đầu 123
Xoạc bóng 120
Sức mạnh 120
Thể lực 116
Quyết đoán 119
Nhảy 119
Bình tĩnh 118
TM đổ người 25
TM bắt bóng 27
TM phát bóng 27
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3379
Sức mạnh 120
Tốc độ 114
Nhảy 119
Xoạc bóng 120
Giữ bóng 117
Kèm người 121
Lấy bóng 121
Chuyền ngắn 118
Đánh đầu 123
Cắt bóng 119
Phản ứng 113
Quyết đoán 119
Cao thủ tắc bóng
Cao thủ tắc bóng Tăng phạm vi thực hiện pha tắc bóng đúng, kể cả từ phía sau đối thủ
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác của L. Blanc

Sự nghiệp CLB
2001 - 2003: Manchester United
1999 - 2001: Lombardia FC
1997 - 1999: Olympique de Marseille
1996 - 1997: FC Barcelona
1995 - 1996: AJ Auxerre
1993 - 1995: AS Saint-Étienne
1992 - 1993: Nîmes Olympique
1991 - 1992: Napoli
1983 - 1991: Montpellier HSC