L. Blanc
24
3
5

Laurent Blanc

CB 106

5

Danh tiếng: Siêu Sao
Best of World Cup

Ngày sinh: 19/11/1965

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

192cm 77kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
103

RB
99

CB
103

LB
99

LWB
98

RWB
98

CDM
102

LM
95

CM
98

RM
95

CAM
96

CF
96

LW
94

RW
94

ST
97

Tốc độ
98
Sút
96
Chuyền bóng
96
Rê bóng
100
Phòng thủ
105
Thể chất
105
Tốc độ 100
Tăng tốc 97
Dứt điểm 98
Lực sút 100
Sút xa 87
Chọn vị trí 98
Vô lê 97
Penalty 105
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 94
Tạt bóng 82
Chuyền dài 106
Đá phạt 90
Sút xoáy 88
Rê bóng 93
Giữ bóng 110
Khéo léo 100
Thăng bằng 109
Phản ứng 103
Kèm người 103
Lấy bóng 106
Cắt bóng 107
Đánh đầu 107
Xoạc bóng 109
Sức mạnh 106
Thể lực 102
Quyết đoán 111
Nhảy 100
Bình tĩnh 102
TM đổ người 15
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 17
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2994
Sức mạnh 106
Tốc độ 101
Nhảy 100
Xoạc bóng 109
Giữ bóng 110
Kèm người 103
Lấy bóng 106
Chuyền ngắn 104
Đánh đầu 107
Cắt bóng 107
Phản ứng 103
Quyết đoán 111
Tranh cãi
Tranh cãi Hay tranh cãi với trọng tài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của L. Blanc

Sự nghiệp CLB
2001 - 2003: Manchester United
1999 - 2001: Lombardia FC
1997 - 1999: Olympique de Marseille
1996 - 1997: FC Barcelona
1995 - 1996: AJ Auxerre
1993 - 1995: AS Saint-Étienne
1992 - 1993: Nîmes Olympique
1991 - 1992: Napoli
1983 - 1991: Montpellier HSC