L. Blanc
25
3
5

Laurent Blanc

CB 110

5

Danh tiếng: Siêu Sao
ICON

Ngày sinh: 19/11/1965

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

192cm 77kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 31 - 51

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
107

RB
104

CB
107

LB
104

LWB
103

RWB
103

CDM
107

LM
100

CM
104

RM
100

CAM
101

CF
101

LW
100

RW
100

ST
101

Tốc độ
103
Sút
100
Chuyền bóng
102
Rê bóng
105
Phòng thủ
111
Thể chất
110
Tốc độ 106
Tăng tốc 100
Dứt điểm 100
Lực sút 103
Sút xa 100
Chọn vị trí 100
Vô lê 97
Penalty 108
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 100
Tạt bóng 91
Chuyền dài 110
Đá phạt 97
Sút xoáy 95
Rê bóng 100
Giữ bóng 113
Khéo léo 106
Thăng bằng 114
Phản ứng 108
Kèm người 113
Lấy bóng 109
Cắt bóng 113
Đánh đầu 114
Xoạc bóng 108
Sức mạnh 111
Thể lực 109
Quyết đoán 111
Nhảy 108
Bình tĩnh 110
TM đổ người 20
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 24
TM phản xạ 27
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3183
Sức mạnh 111
Tốc độ 106
Nhảy 108
Xoạc bóng 108
Giữ bóng 113
Kèm người 113
Lấy bóng 109
Chuyền ngắn 110
Đánh đầu 114
Cắt bóng 113
Phản ứng 108
Quyết đoán 111
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Siêu cản phá
Siêu cản phá Tung người cản phá bóng

Các mùa giải khác của L. Blanc

Sự nghiệp CLB
2001 - 2003: Manchester United
1999 - 2001: Lombardia FC
1997 - 1999: Olympique de Marseille
1996 - 1997: FC Barcelona
1995 - 1996: AJ Auxerre
1993 - 1995: AS Saint-Étienne
1992 - 1993: Nîmes Olympique
1991 - 1992: Napoli
1983 - 1991: Montpellier HSC