L. Blanc
16
3
5

Laurent Blanc

CB 90

6

Danh tiếng: Siêu Sao
Tournament Champions

Ngày sinh: 19/11/1965

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

190cm 82kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 25-50

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
87

RB
84

CB
87

LB
84

LWB
83

RWB
83

CDM
85

LM
78

CM
80

RM
78

CAM
77

CF
78

LW
76

RW
76

ST
81

Tốc độ
86
Sút
78
Chuyền bóng
78
Rê bóng
82
Phòng thủ
92
Thể chất
88
Tốc độ 88
Tăng tốc 85
Dứt điểm 77
Lực sút 90
Sút xa 67
Chọn vị trí 74
Vô lê 84
Penalty 93
Chuyền ngắn 87
Tầm nhìn 66
Tạt bóng 68
Chuyền dài 89
Đá phạt 82
Sút xoáy 74
Rê bóng 78
Giữ bóng 91
Khéo léo 76
Thăng bằng 81
Phản ứng 89
Kèm người 97
Lấy bóng 93
Cắt bóng 85
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 88
Sức mạnh 89
Thể lực 89
Quyết đoán 89
Nhảy 82
Bình tĩnh 87
TM đổ người 24
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 26
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 2554
Sức mạnh 89
Tốc độ 89
Nhảy 82
Xoạc bóng 88
Giữ bóng 91
Kèm người 97
Lấy bóng 93
Chuyền ngắn 87
Đánh đầu 98
Cắt bóng 85
Phản ứng 89
Quyết đoán 89
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player

Các mùa giải khác của L. Blanc

Sự nghiệp CLB
2001 - 2003: Manchester United
1999 - 2001: Lombardia FC
1997 - 1999: Olympique de Marseille
1996 - 1997: FC Barcelona
1995 - 1996: AJ Auxerre
1993 - 1995: AS Saint-Étienne
1992 - 1993: Nîmes Olympique
1991 - 1992: Napoli
1983 - 1991: Montpellier HSC