M. Darmian
18
5
5

Matteo Darmian

RWB 94
RB 94
RM 89

36

Danh tiếng: Nổi tiếng
Lombardia FC

Ngày sinh: 02/12/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

182cm 70kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
88

RB
91

CB
88

LB
91

LWB
91

RWB
91

CDM
88

LM
86

CM
84

RM
86

CAM
83

CF
83

LW
85

RW
85

ST
82

Tốc độ
98
Sút
73
Chuyền bóng
85
Rê bóng
90
Phòng thủ
93
Thể chất
86
Tốc độ 98
Tăng tốc 98
Dứt điểm 71
Lực sút 82
Sút xa 71
Chọn vị trí 89
Vô lê 68
Penalty 62
Chuyền ngắn 94
Tầm nhìn 72
Tạt bóng 94
Chuyền dài 86
Đá phạt 43
Sút xoáy 83
Rê bóng 87
Giữ bóng 94
Khéo léo 94
Thăng bằng 90
Phản ứng 95
Kèm người 98
Lấy bóng 95
Cắt bóng 88
Đánh đầu 87
Xoạc bóng 95
Sức mạnh 81
Thể lực 97
Quyết đoán 86
Nhảy 85
Bình tĩnh 91
TM đổ người 10
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 10
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2532
Thể lực 97
Tăng tốc 98
Tốc độ 101
Xoạc bóng 95
Rê bóng 93
Giữ bóng 94
Kèm người 98
Lấy bóng 95
Tạt bóng 94
Chuyền ngắn 94
Cắt bóng 88
Phản ứng 95
Thể lực 97
Tăng tốc 98
Tốc độ 101
Xoạc bóng 95
Giữ bóng 94
Kèm người 98
Lấy bóng 95
Tạt bóng 94
Chuyền ngắn 94
Đánh đầu 87
Cắt bóng 88
Phản ứng 95
Thể lực 97
Tăng tốc 98
Tốc độ 101
Rê bóng 93
Giữ bóng 94
Tạt bóng 94
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 71
Chuyền dài 86
Chọn vị trí 89
Tầm nhìn 72
Phản ứng 95

Các mùa giải khác của M. Darmian

Sự nghiệp CLB
2021: Lombardia FC
2020 - 2021: Lombardia FC (Cho mượn)
2019 - 2020: Parma
2015 - 2019: Manchester United
2011 - 2015: Torino
2010 - 2011: Palermo
2010 - 2010: Milano FC
2009 - 2010: Unregistered Club (Cho mượn)
2006 - 2009: Milano FC