M. Darmian
16
5
5

Matteo Darmian

RB 92
CB 93
RM 89

36

Danh tiếng: Ngôi sao
Lombardia FC

Ngày sinh: 02/12/1989

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

183cm 70kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
34

SW
90

RB
89

CB
90

LB
89

LWB
89

RWB
89

CDM
90

LM
86

CM
88

RM
86

CAM
86

CF
85

LW
85

RW
85

ST
84

Tốc độ
86
Sút
78
Chuyền bóng
89
Rê bóng
90
Phòng thủ
93
Thể chất
89
Tốc độ 90
Tăng tốc 83
Dứt điểm 76
Lực sút 84
Sút xa 76
Chọn vị trí 92
Vô lê 80
Penalty 66
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 85
Tạt bóng 88
Chuyền dài 90
Đá phạt 58
Sút xoáy 89
Rê bóng 87
Giữ bóng 94
Khéo léo 93
Thăng bằng 94
Phản ứng 96
Kèm người 94
Lấy bóng 95
Cắt bóng 94
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 94
Sức mạnh 85
Thể lực 93
Quyết đoán 94
Nhảy 93
Bình tĩnh 93
TM đổ người 28
TM bắt bóng 29
TM phát bóng 29
TM phản xạ 29
TM chọn vị trí 33
Chỉ số tổng: 2691
Thể lực 93
Tăng tốc 83
Tốc độ 89
Xoạc bóng 94
Giữ bóng 94
Kèm người 94
Lấy bóng 95
Tạt bóng 88
Chuyền ngắn 97
Đánh đầu 90
Cắt bóng 94
Phản ứng 96
Sức mạnh 85
Tốc độ 89
Nhảy 93
Xoạc bóng 94
Giữ bóng 94
Kèm người 94
Lấy bóng 95
Chuyền ngắn 97
Đánh đầu 90
Cắt bóng 94
Phản ứng 96
Quyết đoán 94
Thể lực 93
Tăng tốc 83
Tốc độ 89
Rê bóng 93
Giữ bóng 94
Tạt bóng 88
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 76
Chuyền dài 90
Chọn vị trí 92
Tầm nhìn 85
Phản ứng 96

Các mùa giải khác của M. Darmian

Sự nghiệp CLB
2021: Lombardia FC
2020 - 2021: Lombardia FC (Cho mượn)
2019 - 2020: Parma
2015 - 2019: Manchester United
2011 - 2015: Torino
2010 - 2011: Palermo
2010 - 2010: Milano FC
2009 - 2010: Unregistered Club (Cho mượn)
2006 - 2009: Milano FC