M. Darmian
14
5
5

Matteo Darmian

RWB 82
LWB 82
RB 82

36

Danh tiếng: Nổi tiếng
Lombardia FC

Ngày sinh: 02/12/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

182cm 70kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
79

RB
79

CB
79

LB
79

LWB
79

RWB
79

CDM
79

LM
75

CM
75

RM
75

CAM
74

CF
74

LW
74

RW
74

ST
72

Tốc độ
78
Sút
67
Chuyền bóng
76
Rê bóng
81
Phòng thủ
84
Thể chất
75
Tốc độ 78
Tăng tốc 78
Dứt điểm 64
Lực sút 77
Sút xa 65
Chọn vị trí 77
Vô lê 68
Penalty 56
Chuyền ngắn 81
Tầm nhìn 73
Tạt bóng 81
Chuyền dài 76
Đá phạt 47
Sút xoáy 77
Rê bóng 80
Giữ bóng 81
Khéo léo 84
Thăng bằng 84
Phản ứng 86
Kèm người 85
Lấy bóng 87
Cắt bóng 85
Đánh đầu 76
Xoạc bóng 85
Sức mạnh 71
Thể lực 82
Quyết đoán 81
Nhảy 75
Bình tĩnh 85
TM đổ người 21
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 22
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 26
Chỉ số tổng: 2338
Thể lực 82
Tăng tốc 78
Tốc độ 81
Xoạc bóng 85
Rê bóng 84
Giữ bóng 81
Kèm người 85
Lấy bóng 87
Tạt bóng 81
Chuyền ngắn 81
Cắt bóng 85
Phản ứng 86
Thể lực 82
Tăng tốc 78
Tốc độ 81
Xoạc bóng 85
Rê bóng 84
Giữ bóng 81
Kèm người 85
Lấy bóng 87
Tạt bóng 81
Chuyền ngắn 81
Cắt bóng 85
Phản ứng 86
Thể lực 82
Tăng tốc 78
Tốc độ 81
Xoạc bóng 85
Giữ bóng 81
Kèm người 85
Lấy bóng 87
Tạt bóng 81
Chuyền ngắn 81
Đánh đầu 76
Cắt bóng 85
Phản ứng 86

Các mùa giải khác của M. Darmian

Sự nghiệp CLB
2021: Lombardia FC
2020 - 2021: Lombardia FC (Cho mượn)
2019 - 2020: Parma
2015 - 2019: Manchester United
2011 - 2015: Torino
2010 - 2011: Palermo
2010 - 2010: Milano FC
2009 - 2010: Unregistered Club (Cho mượn)
2006 - 2009: Milano FC