M. Darmian
9
5
5

Matteo Darmian

LB 75
RB 75

36

Danh tiếng: Nổi tiếng
Lombardia FC

Ngày sinh: 02/12/1989

Tấn công: Thấp
Phòng thủ: Cao

182cm 70kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 54 - Chẵn 14

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
72

RB
72

CB
72

LB
72

LWB
72

RWB
72

CDM
72

LM
68

CM
68

RM
68

CAM
67

CF
67

LW
67

RW
67

ST
65

Tốc độ
74
Sút
61
Chuyền bóng
69
Rê bóng
75
Phòng thủ
78
Thể chất
69
Tốc độ 74
Tăng tốc 74
Dứt điểm 58
Lực sút 71
Sút xa 59
Chọn vị trí 66
Vô lê 62
Penalty 50
Chuyền ngắn 75
Tầm nhìn 64
Tạt bóng 71
Chuyền dài 68
Đá phạt 41
Sút xoáy 71
Rê bóng 75
Giữ bóng 76
Khéo léo 78
Thăng bằng 77
Phản ứng 75
Kèm người 78
Lấy bóng 81
Cắt bóng 78
Đánh đầu 70
Xoạc bóng 78
Sức mạnh 66
Thể lực 73
Quyết đoán 75
Nhảy 70
Bình tĩnh 79
TM đổ người 15
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 16
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 2116
Thể lực 73
Tăng tốc 74
Tốc độ 77
Xoạc bóng 78
Giữ bóng 76
Kèm người 78
Lấy bóng 81
Tạt bóng 71
Chuyền ngắn 75
Đánh đầu 70
Cắt bóng 78
Phản ứng 75
Thể lực 73
Tăng tốc 74
Tốc độ 77
Xoạc bóng 78
Giữ bóng 76
Kèm người 78
Lấy bóng 81
Tạt bóng 71
Chuyền ngắn 75
Đánh đầu 70
Cắt bóng 78
Phản ứng 75

Các mùa giải khác của M. Darmian

Sự nghiệp CLB
2021: Lombardia FC
2020 - 2021: Lombardia FC (Cho mượn)
2019 - 2020: Parma
2015 - 2019: Manchester United
2011 - 2015: Torino
2010 - 2011: Palermo
2010 - 2010: Milano FC
2009 - 2010: Unregistered Club (Cho mượn)
2006 - 2009: Milano FC