M. Darmian
10
5
5

Matteo Darmian

LB 78
RB 78

36

Danh tiếng: Nổi tiếng
Lombardia FC

Ngày sinh: 02/12/1989

Tấn công: Thấp
Phòng thủ: Cao

182cm 70kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
15

SW
73

RB
75

CB
73

LB
75

LWB
75

RWB
75

CDM
73

LM
69

CM
69

RM
69

CAM
67

CF
66

LW
67

RW
67

ST
64

Tốc độ
77
Sút
58
Chuyền bóng
68
Rê bóng
75
Phòng thủ
78
Thể chất
73
Tốc độ 77
Tăng tốc 78
Dứt điểm 55
Lực sút 69
Sút xa 56
Chọn vị trí 64
Vô lê 59
Penalty 45
Chuyền ngắn 76
Tầm nhìn 63
Tạt bóng 71
Chuyền dài 66
Đá phạt 35
Sút xoáy 69
Rê bóng 74
Giữ bóng 75
Khéo léo 80
Thăng bằng 78
Phản ứng 80
Kèm người 79
Lấy bóng 81
Cắt bóng 79
Đánh đầu 68
Xoạc bóng 80
Sức mạnh 65
Thể lực 88
Quyết đoán 76
Nhảy 73
Bình tĩnh 76
TM đổ người 9
TM bắt bóng 10
TM phát bóng 10
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2089
Thể lực 88
Tăng tốc 78
Tốc độ 80
Xoạc bóng 80
Giữ bóng 75
Kèm người 79
Lấy bóng 81
Tạt bóng 71
Chuyền ngắn 76
Đánh đầu 68
Cắt bóng 79
Phản ứng 80
Thể lực 88
Tăng tốc 78
Tốc độ 80
Xoạc bóng 80
Giữ bóng 75
Kèm người 79
Lấy bóng 81
Tạt bóng 71
Chuyền ngắn 76
Đánh đầu 68
Cắt bóng 79
Phản ứng 80

Các mùa giải khác của M. Darmian

Sự nghiệp CLB
2021: Lombardia FC
2020 - 2021: Lombardia FC (Cho mượn)
2019 - 2020: Parma
2015 - 2019: Manchester United
2011 - 2015: Torino
2010 - 2011: Palermo
2010 - 2010: Milano FC
2009 - 2010: Unregistered Club (Cho mượn)
2006 - 2009: Milano FC