M. Darmian
22
5
5

Matteo Darmian

RWB 105

36

Danh tiếng: Nổi tiếng
Lombardia FC

Ngày sinh: 02/12/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 70kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 50 - Lẻ 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
100

RB
102

CB
100

LB
102

LWB
102

RWB
102

CDM
100

LM
98

CM
96

RM
98

CAM
95

CF
94

LW
96

RW
96

ST
91

Tốc độ
105
Sút
79
Chuyền bóng
99
Rê bóng
100
Phòng thủ
105
Thể chất
98
Tốc độ 105
Tăng tốc 105
Dứt điểm 73
Lực sút 89
Sút xa 79
Chọn vị trí 107
Vô lê 74
Penalty 73
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 107
Chuyền dài 94
Đá phạt 68
Sút xoáy 104
Rê bóng 97
Giữ bóng 106
Khéo léo 102
Thăng bằng 102
Phản ứng 106
Kèm người 107
Lấy bóng 108
Cắt bóng 99
Đánh đầu 99
Xoạc bóng 108
Sức mạnh 93
Thể lực 105
Quyết đoán 105
Nhảy 99
Bình tĩnh 105
TM đổ người 17
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 16
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2896
Thể lực 105
Tăng tốc 105
Tốc độ 108
Xoạc bóng 108
Rê bóng 103
Giữ bóng 106
Kèm người 107
Lấy bóng 108
Tạt bóng 107
Chuyền ngắn 106
Cắt bóng 99
Phản ứng 106

Các mùa giải khác của M. Darmian

Sự nghiệp CLB
2021: Lombardia FC
2020 - 2021: Lombardia FC (Cho mượn)
2019 - 2020: Parma
2015 - 2019: Manchester United
2011 - 2015: Torino
2010 - 2011: Palermo
2010 - 2010: Milano FC
2009 - 2010: Unregistered Club (Cho mượn)
2006 - 2009: Milano FC