M. Darmian
14
5
5

Matteo Darmian

RWB 85
LWB 85

4

Danh tiếng: Nổi tiếng
Lombardia FC

Ngày sinh: 02/12/1989

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

182cm 70kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 04 - 24

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
78

RB
82

CB
78

LB
82

LWB
82

RWB
82

CDM
78

LM
76

CM
74

RM
76

CAM
72

CF
72

LW
74

RW
74

ST
69

Tốc độ
85
Sút
60
Chuyền bóng
76
Rê bóng
82
Phòng thủ
84
Thể chất
75
Tốc độ 86
Tăng tốc 85
Dứt điểm 58
Lực sút 70
Sút xa 58
Chọn vị trí 66
Vô lê 69
Penalty 44
Chuyền ngắn 81
Tầm nhìn 68
Tạt bóng 90
Chuyền dài 74
Đá phạt 37
Sút xoáy 70
Rê bóng 82
Giữ bóng 81
Khéo léo 86
Thăng bằng 75
Phản ứng 87
Kèm người 86
Lấy bóng 87
Cắt bóng 84
Đánh đầu 77
Xoạc bóng 85
Sức mạnh 68
Thể lực 93
Quyết đoán 75
Nhảy 72
Bình tĩnh 79
TM đổ người 10
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 11
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2229
Thể lực 93
Tăng tốc 85
Tốc độ 88
Xoạc bóng 85
Rê bóng 85
Giữ bóng 81
Kèm người 86
Lấy bóng 87
Tạt bóng 90
Chuyền ngắn 81
Cắt bóng 84
Phản ứng 87
Thể lực 93
Tăng tốc 85
Tốc độ 88
Xoạc bóng 85
Rê bóng 85
Giữ bóng 81
Kèm người 86
Lấy bóng 87
Tạt bóng 90
Chuyền ngắn 81
Cắt bóng 84
Phản ứng 87
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của M. Darmian

Sự nghiệp CLB
2021: Lombardia FC
2020 - 2021: Lombardia FC (Cho mượn)
2019 - 2020: Parma
2015 - 2019: Manchester United
2011 - 2015: Torino
2010 - 2011: Palermo
2010 - 2010: Milano FC
2009 - 2010: Unregistered Club (Cho mượn)
2006 - 2009: Milano FC