M. Darmian
20
5
5

Matteo Darmian

RWB 101
LB 101
CB 98

36

Danh tiếng: Nổi tiếng
Lombardia FC

Ngày sinh: 02/12/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

183cm 70kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
95

RB
98

CB
95

LB
98

LWB
98

RWB
98

CDM
95

LM
93

CM
91

RM
93

CAM
90

CF
90

LW
91

RW
91

ST
88

Tốc độ
101
Sút
77
Chuyền bóng
91
Rê bóng
97
Phòng thủ
101
Thể chất
92
Tốc độ 101
Tăng tốc 103
Dứt điểm 76
Lực sút 85
Sút xa 73
Chọn vị trí 97
Vô lê 71
Penalty 67
Chuyền ngắn 100
Tầm nhìn 80
Tạt bóng 101
Chuyền dài 91
Đá phạt 53
Sút xoáy 89
Rê bóng 93
Giữ bóng 102
Khéo léo 101
Thăng bằng 100
Phản ứng 101
Kèm người 105
Lấy bóng 103
Cắt bóng 97
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 101
Sức mạnh 87
Thể lực 104
Quyết đoán 92
Nhảy 94
Bình tĩnh 101
TM đổ người 15
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 18
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 2752
Thể lực 104
Tăng tốc 103
Tốc độ 104
Xoạc bóng 101
Rê bóng 100
Giữ bóng 102
Kèm người 105
Lấy bóng 103
Tạt bóng 101
Chuyền ngắn 100
Cắt bóng 97
Phản ứng 101
Thể lực 104
Tăng tốc 103
Tốc độ 104
Xoạc bóng 101
Giữ bóng 102
Kèm người 105
Lấy bóng 103
Tạt bóng 101
Chuyền ngắn 100
Đánh đầu 96
Cắt bóng 97
Phản ứng 101
Sức mạnh 87
Tốc độ 104
Nhảy 94
Xoạc bóng 101
Giữ bóng 102
Kèm người 105
Lấy bóng 103
Chuyền ngắn 100
Đánh đầu 96
Cắt bóng 97
Phản ứng 101
Quyết đoán 92

Các mùa giải khác của M. Darmian

Sự nghiệp CLB
2021: Lombardia FC
2020 - 2021: Lombardia FC (Cho mượn)
2019 - 2020: Parma
2015 - 2019: Manchester United
2011 - 2015: Torino
2010 - 2011: Palermo
2010 - 2010: Milano FC
2009 - 2010: Unregistered Club (Cho mượn)
2006 - 2009: Milano FC