P. Vieira
27
3
5

Patrick Vieira

CM 111
CDM 111

4

Danh tiếng: Huyền thoại
Decades

Ngày sinh: 23/06/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

192cm 82kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 24 - 54

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
107

RB
105

CB
107

LB
105

LWB
105

RWB
105

CDM
108

LM
104

CM
108

RM
104

CAM
106

CF
105

LW
103

RW
103

ST
104

Tốc độ
106
Sút
103
Chuyền bóng
105
Rê bóng
111
Phòng thủ
109
Thể chất
115
Tốc độ 107
Tăng tốc 106
Dứt điểm 100
Lực sút 110
Sút xa 109
Chọn vị trí 109
Vô lê 90
Penalty 98
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 107
Tạt bóng 88
Chuyền dài 113
Đá phạt 90
Sút xoáy 99
Rê bóng 113
Giữ bóng 111
Khéo léo 103
Thăng bằng 111
Phản ứng 107
Kèm người 107
Lấy bóng 112
Cắt bóng 111
Đánh đầu 110
Xoạc bóng 110
Sức mạnh 116
Thể lực 116
Quyết đoán 114
Nhảy 110
Bình tĩnh 116
TM đổ người 18
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 17
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3195
Thể lực 116
Rê bóng 114
Giữ bóng 111
Lấy bóng 112
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 100
Chuyền dài 113
Sút xa 109
Cắt bóng 111
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 107
Phản ứng 107
Sức mạnh 116
Thể lực 116
Xoạc bóng 110
Giữ bóng 111
Kèm người 107
Lấy bóng 112
Chuyền ngắn 114
Chuyền dài 113
Cắt bóng 111
Tầm nhìn 107
Phản ứng 107
Quyết đoán 114
Tranh cãi
Tranh cãi Hay tranh cãi với trọng tài
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của P. Vieira

Sự nghiệp CLB
2010 - 2011: Manchester City
2006 - 2010: Lombardia FC
2005 - 2006: Juventus
1996 - 2005: Arsenal
1995 - 1996: Milano FC
1993 - 1995: AS Cannes