P. Vieira
26
3
5

Patrick Vieira

CDM 111
CM 111

4

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON

Ngày sinh: 23/06/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

192cm 82kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 23 - 43

Level:
Thẻ:
Team:

GK
32

SW
108

RB
105

CB
108

LB
105

LWB
105

RWB
105

CDM
108

LM
104

CM
108

RM
104

CAM
106

CF
105

LW
103

RW
103

ST
104

Tốc độ
106
Sút
105
Chuyền bóng
106
Rê bóng
109
Phòng thủ
110
Thể chất
115
Tốc độ 107
Tăng tốc 105
Dứt điểm 104
Lực sút 109
Sút xa 108
Chọn vị trí 108
Vô lê 91
Penalty 100
Chuyền ngắn 116
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 91
Chuyền dài 111
Đá phạt 91
Sút xoáy 97
Rê bóng 110
Giữ bóng 110
Khéo léo 102
Thăng bằng 109
Phản ứng 108
Kèm người 108
Lấy bóng 113
Cắt bóng 112
Đánh đầu 107
Xoạc bóng 108
Sức mạnh 117
Thể lực 117
Quyết đoán 113
Nhảy 111
Bình tĩnh 115
TM đổ người 22
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 31
TM phản xạ 30
TM chọn vị trí 26
Chỉ số tổng: 3241
Sức mạnh 117
Thể lực 117
Xoạc bóng 108
Giữ bóng 110
Kèm người 108
Lấy bóng 113
Chuyền ngắn 116
Chuyền dài 111
Cắt bóng 112
Tầm nhìn 108
Phản ứng 108
Quyết đoán 113
Thể lực 117
Rê bóng 112
Giữ bóng 110
Lấy bóng 113
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 104
Chuyền dài 111
Sút xa 108
Cắt bóng 112
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 108
Phản ứng 108
Tranh cãi
Tranh cãi Hay tranh cãi với trọng tài
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của P. Vieira

Sự nghiệp CLB
2010 - 2011: Manchester City
2006 - 2010: Lombardia FC
2005 - 2006: Juventus
1996 - 2005: Arsenal
1995 - 1996: Milano FC
1993 - 1995: AS Cannes