P. Vieira
20
3
5

Patrick Vieira

CM 98
CDM 98

4

Danh tiếng: Huyền thoại
Loyal Heroes

Ngày sinh: 23/06/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

192cm 82kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
94

RB
93

CB
94

LB
93

LWB
93

RWB
93

CDM
95

LM
92

CM
95

RM
92

CAM
92

CF
92

LW
90

RW
90

ST
90

Tốc độ
95
Sút
87
Chuyền bóng
92
Rê bóng
95
Phòng thủ
95
Thể chất
102
Tốc độ 97
Tăng tốc 93
Dứt điểm 87
Lực sút 89
Sút xa 91
Chọn vị trí 95
Vô lê 80
Penalty 80
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 78
Chuyền dài 101
Đá phạt 75
Sút xoáy 78
Rê bóng 96
Giữ bóng 99
Khéo léo 85
Thăng bằng 94
Phản ứng 98
Kèm người 95
Lấy bóng 95
Cắt bóng 98
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 97
Sức mạnh 99
Thể lực 108
Quyết đoán 103
Nhảy 98
Bình tĩnh 98
TM đổ người 13
TM bắt bóng 12
TM phát bóng 10
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2766
Thể lực 108
Rê bóng 98
Giữ bóng 99
Lấy bóng 95
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 87
Chuyền dài 101
Sút xa 91
Cắt bóng 98
Chọn vị trí 95
Tầm nhìn 93
Phản ứng 98
Sức mạnh 99
Thể lực 108
Xoạc bóng 97
Giữ bóng 99
Kèm người 95
Lấy bóng 95
Chuyền ngắn 102
Chuyền dài 101
Cắt bóng 98
Tầm nhìn 93
Phản ứng 98
Quyết đoán 103
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Tranh cãi
Tranh cãi Hay tranh cãi với trọng tài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của P. Vieira

Sự nghiệp CLB
2010 - 2011: Manchester City
2006 - 2010: Lombardia FC
2005 - 2006: Juventus
1996 - 2005: Arsenal
1995 - 1996: Milano FC
1993 - 1995: AS Cannes