P. Vieira
28
3
5

Patrick Vieira

CM 114
CDM 114

4

Danh tiếng: Huyền thoại
25 FCO Super Champions League

Ngày sinh: 23/06/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

192cm 82kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
111

RB
108

CB
111

LB
108

LWB
107

RWB
107

CDM
111

LM
107

CM
111

RM
107

CAM
109

CF
108

LW
106

RW
106

ST
107

Tốc độ
110
Sút
104
Chuyền bóng
107
Rê bóng
112
Phòng thủ
113
Thể chất
117
Tốc độ 110
Tăng tốc 110
Dứt điểm 101
Lực sút 111
Sút xa 107
Chọn vị trí 114
Vô lê 93
Penalty 100
Chuyền ngắn 118
Tầm nhìn 110
Tạt bóng 90
Chuyền dài 114
Đá phạt 91
Sút xoáy 95
Rê bóng 112
Giữ bóng 116
Khéo léo 105
Thăng bằng 111
Phản ứng 113
Kèm người 111
Lấy bóng 117
Cắt bóng 115
Đánh đầu 113
Xoạc bóng 108
Sức mạnh 119
Thể lực 116
Quyết đoán 117
Nhảy 114
Bình tĩnh 114
TM đổ người 22
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 23
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 3281
Thể lực 116
Rê bóng 115
Giữ bóng 116
Lấy bóng 117
Chuyền ngắn 118
Dứt điểm 101
Chuyền dài 114
Sút xa 107
Cắt bóng 115
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 110
Phản ứng 113
Sức mạnh 119
Thể lực 116
Xoạc bóng 108
Giữ bóng 116
Kèm người 111
Lấy bóng 117
Chuyền ngắn 118
Chuyền dài 114
Cắt bóng 115
Tầm nhìn 110
Phản ứng 113
Quyết đoán 117
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác của P. Vieira

Sự nghiệp CLB
2010 - 2011: Manchester City
2006 - 2010: Lombardia FC
2005 - 2006: Juventus
1996 - 2005: Arsenal
1995 - 1996: Milano FC
1993 - 1995: AS Cannes