P. Vieira
30
3
5

Patrick Vieira

CDM 118

4

Danh tiếng: Huyền thoại
Football Association Champions

Ngày sinh: 23/06/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

192cm 82kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
114

RB
112

CB
114

LB
112

LWB
111

RWB
111

CDM
115

LM
110

CM
114

RM
110

CAM
112

CF
111

LW
109

RW
109

ST
109

Tốc độ
113
Sút
103
Chuyền bóng
110
Rê bóng
117
Phòng thủ
117
Thể chất
121
Tốc độ 115
Tăng tốc 112
Dứt điểm 96
Lực sút 112
Sút xa 110
Chọn vị trí 117
Vô lê 96
Penalty 103
Chuyền ngắn 120
Tầm nhìn 114
Tạt bóng 92
Chuyền dài 119
Đá phạt 94
Sút xoáy 104
Rê bóng 119
Giữ bóng 119
Khéo léo 111
Thăng bằng 117
Phản ứng 115
Kèm người 115
Lấy bóng 120
Cắt bóng 118
Đánh đầu 115
Xoạc bóng 116
Sức mạnh 122
Thể lực 123
Quyết đoán 121
Nhảy 117
Bình tĩnh 120
TM đổ người 22
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 22
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3382
Sức mạnh 122
Thể lực 123
Xoạc bóng 116
Giữ bóng 119
Kèm người 115
Lấy bóng 120
Chuyền ngắn 120
Chuyền dài 119
Cắt bóng 118
Tầm nhìn 114
Phản ứng 115
Quyết đoán 121
Người không phổi
Người không phổi Khi tăng tốc thì thể lực của cầu thủ sẽ tiêu hao ít hơn.
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Tranh cãi
Tranh cãi Hay tranh cãi với trọng tài

Các mùa giải khác của P. Vieira

Sự nghiệp CLB
2010 - 2011: Manchester City
2006 - 2010: Lombardia FC
2005 - 2006: Juventus
1996 - 2005: Arsenal
1995 - 1996: Milano FC
1993 - 1995: AS Cannes