P. Vieira
31
4
5

Patrick Vieira

CDM 121
CM 121

4

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 23/06/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

192cm 82kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
41

SW
118

RB
115

CB
118

LB
115

LWB
115

RWB
115

CDM
118

LM
115

CM
118

RM
115

CAM
116

CF
116

LW
114

RW
114

ST
115

Tốc độ
117
Sút
114
Chuyền bóng
116
Rê bóng
120
Phòng thủ
120
Thể chất
126
Tốc độ 120
Tăng tốc 115
Dứt điểm 111
Lực sút 120
Sút xa 120
Chọn vị trí 121
Vô lê 105
Penalty 110
Chuyền ngắn 126
Tầm nhìn 116
Tạt bóng 100
Chuyền dài 121
Đá phạt 103
Sút xoáy 109
Rê bóng 123
Giữ bóng 119
Khéo léo 111
Thăng bằng 121
Phản ứng 117
Kèm người 117
Lấy bóng 124
Cắt bóng 123
Đánh đầu 117
Xoạc bóng 120
Sức mạnh 128
Thể lực 126
Quyết đoán 124
Nhảy 121
Bình tĩnh 126
TM đổ người 33
TM bắt bóng 34
TM phát bóng 36
TM phản xạ 38
TM chọn vị trí 38
Chỉ số tổng: 3593
Sức mạnh 128
Thể lực 126
Xoạc bóng 120
Giữ bóng 119
Kèm người 117
Lấy bóng 124
Chuyền ngắn 126
Chuyền dài 121
Cắt bóng 123
Tầm nhìn 116
Phản ứng 117
Quyết đoán 124
Thể lực 126
Rê bóng 123
Giữ bóng 119
Lấy bóng 124
Chuyền ngắn 126
Dứt điểm 111
Chuyền dài 121
Sút xa 120
Cắt bóng 123
Chọn vị trí 121
Tầm nhìn 116
Phản ứng 117
Tranh cãi
Tranh cãi Hay tranh cãi với trọng tài
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của P. Vieira

Sự nghiệp CLB
2010 - 2011: Manchester City
2006 - 2010: Lombardia FC
2005 - 2006: Juventus
1996 - 2005: Arsenal
1995 - 1996: Milano FC
1993 - 1995: AS Cannes