P. Vieira
36
4
5

Patrick Vieira

CDM 133
CM 133

4

Danh tiếng: Huyền thoại
Ultimate

Ngày sinh: 23/06/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

192cm 82kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
50

SW
130

RB
128

CB
130

LB
128

LWB
127

RWB
127

CDM
130

LM
126

CM
130

RM
126

CAM
128

CF
128

LW
125

RW
125

ST
126

Tốc độ
130
Sút
125
Chuyền bóng
128
Rê bóng
132
Phòng thủ
133
Thể chất
136
Tốc độ 133
Tăng tốc 128
Dứt điểm 118
Lực sút 134
Sút xa 133
Chọn vị trí 134
Vô lê 118
Penalty 123
Chuyền ngắn 137
Tầm nhìn 133
Tạt bóng 111
Chuyền dài 134
Đá phạt 116
Sút xoáy 123
Rê bóng 136
Giữ bóng 128
Khéo léo 126
Thăng bằng 134
Phản ứng 130
Kèm người 131
Lấy bóng 137
Cắt bóng 134
Đánh đầu 133
Xoạc bóng 134
Sức mạnh 136
Thể lực 138
Quyết đoán 135
Nhảy 134
Bình tĩnh 139
TM đổ người 45
TM bắt bóng 46
TM phát bóng 45
TM phản xạ 43
TM chọn vị trí 44
Chỉ số tổng: 4003
Sức mạnh 136
Thể lực 138
Xoạc bóng 134
Giữ bóng 128
Kèm người 131
Lấy bóng 137
Chuyền ngắn 137
Chuyền dài 134
Cắt bóng 134
Tầm nhìn 133
Phản ứng 130
Quyết đoán 135
Thể lực 138
Rê bóng 135
Giữ bóng 128
Lấy bóng 137
Chuyền ngắn 137
Dứt điểm 118
Chuyền dài 134
Sút xa 133
Cắt bóng 134
Chọn vị trí 134
Tầm nhìn 133
Phản ứng 130
Cao thủ tắc bóng
Cao thủ tắc bóng Tăng phạm vi thực hiện pha tắc bóng đúng, kể cả từ phía sau đối thủ
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Tranh cãi
Tranh cãi Hay tranh cãi với trọng tài
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác của P. Vieira

Sự nghiệp CLB
2010 - 2011: Manchester City
2006 - 2010: Lombardia FC
2005 - 2006: Juventus
1996 - 2005: Arsenal
1995 - 1996: Milano FC
1993 - 1995: AS Cannes