P. Vieira
25
3
5

Patrick Vieira

CM 107
CDM 107

4

Danh tiếng: Huyền thoại
Legendary Numbers

Ngày sinh: 23/06/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

192cm 82kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 20 - 40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
104

RB
101

CB
104

LB
101

LWB
100

RWB
100

CDM
104

LM
100

CM
104

RM
100

CAM
102

CF
101

LW
99

RW
99

ST
100

Tốc độ
103
Sút
97
Chuyền bóng
100
Rê bóng
105
Phòng thủ
106
Thể chất
110
Tốc độ 103
Tăng tốc 103
Dứt điểm 94
Lực sút 104
Sút xa 100
Chọn vị trí 107
Vô lê 86
Penalty 93
Chuyền ngắn 111
Tầm nhìn 103
Tạt bóng 83
Chuyền dài 107
Đá phạt 84
Sút xoáy 88
Rê bóng 105
Giữ bóng 109
Khéo léo 98
Thăng bằng 104
Phản ứng 106
Kèm người 104
Lấy bóng 110
Cắt bóng 108
Đánh đầu 106
Xoạc bóng 101
Sức mạnh 112
Thể lực 109
Quyết đoán 110
Nhảy 107
Bình tĩnh 107
TM đổ người 15
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 16
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3043
Thể lực 109
Rê bóng 108
Giữ bóng 109
Lấy bóng 110
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 94
Chuyền dài 107
Sút xa 100
Cắt bóng 108
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 103
Phản ứng 106
Sức mạnh 112
Thể lực 109
Xoạc bóng 101
Giữ bóng 109
Kèm người 104
Lấy bóng 110
Chuyền ngắn 111
Chuyền dài 107
Cắt bóng 108
Tầm nhìn 103
Phản ứng 106
Quyết đoán 110
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của P. Vieira

Sự nghiệp CLB
2010 - 2011: Manchester City
2006 - 2010: Lombardia FC
2005 - 2006: Juventus
1996 - 2005: Arsenal
1995 - 1996: Milano FC
1993 - 1995: AS Cannes