R. Lewandowski
30
5
5

Robert Lewandowski

ST 117

9

Danh tiếng: Huyền thoại
FC Barcelona

Ngày sinh: 21/08/1988

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

184cm 80kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 45 - Chẵn 05

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
81

RB
84

CB
81

LB
84

LWB
87

RWB
87

CDM
87

LM
109

CM
104

RM
109

CAM
110

CF
112

LW
110

RW
110

ST
114

Tốc độ
114
Sút
118
Chuyền bóng
107
Rê bóng
113
Phòng thủ
66
Thể chất
114
Tốc độ 114
Tăng tốc 115
Dứt điểm 123
Lực sút 116
Sút xa 112
Chọn vị trí 124
Vô lê 118
Penalty 116
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 98
Chuyền dài 100
Đá phạt 110
Sút xoáy 117
Rê bóng 113
Giữ bóng 114
Khéo léo 113
Thăng bằng 121
Phản ứng 115
Kèm người 60
Lấy bóng 64
Cắt bóng 60
Đánh đầu 121
Xoạc bóng 47
Sức mạnh 116
Thể lực 116
Quyết đoán 108
Nhảy 117
Bình tĩnh 122
TM đổ người 21
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 21
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3193
Sức mạnh 116
Tăng tốc 115
Tốc độ 117
Rê bóng 116
Giữ bóng 114
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 123
Lực sút 116
Đánh đầu 121
Sút xa 112
Vô lê 118
Chọn vị trí 124
Sát thủ băng cắt
Sát thủ băng cắt Di chuyển nhanh đến điểm rơi trong các tình huống tạt bóng
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của R. Lewandowski

Sự nghiệp CLB
2022: FC Barcelona
2014 - 2022: Bayern München
2010 - 2014: Borussia Dortmund
2008 - 2010: Lech Poznań