R. Lewandowski
28
5
5

Robert Lewandowski

ST 114

9

Danh tiếng: Huyền thoại
FC Barcelona

Ngày sinh: 21/08/1988

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

185cm 81kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
79

RB
81

CB
79

LB
81

LWB
84

RWB
84

CDM
84

LM
106

CM
100

RM
106

CAM
107

CF
110

LW
107

RW
107

ST
111

Tốc độ
108
Sút
117
Chuyền bóng
104
Rê bóng
111
Phòng thủ
64
Thể chất
109
Tốc độ 109
Tăng tốc 108
Dứt điểm 121
Lực sút 116
Sút xa 110
Chọn vị trí 120
Vô lê 115
Penalty 113
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 96
Chuyền dài 98
Đá phạt 106
Sút xoáy 116
Rê bóng 111
Giữ bóng 115
Khéo léo 106
Thăng bằng 119
Phản ứng 107
Kèm người 60
Lấy bóng 60
Cắt bóng 60
Đánh đầu 116
Xoạc bóng 46
Sức mạnh 114
Thể lực 106
Quyết đoán 102
Nhảy 112
Bình tĩnh 121
TM đổ người 21
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 20
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3092
Sức mạnh 114
Tăng tốc 108
Tốc độ 111
Rê bóng 114
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 121
Lực sút 116
Đánh đầu 116
Sút xa 110
Vô lê 115
Chọn vị trí 120
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của R. Lewandowski

Sự nghiệp CLB
2022: FC Barcelona
2014 - 2022: Bayern München
2010 - 2014: Borussia Dortmund
2008 - 2010: Lech Poznań