R. Lewandowski
16
4
5

Robert Lewandowski

ST 91

9

Danh tiếng: Siêu Sao
FC Barcelona

Ngày sinh: 21/08/1988

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

184cm 80kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 35-59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
62

RB
63

CB
62

LB
63

LWB
66

RWB
66

CDM
67

LM
83

CM
80

RM
83

CAM
85

CF
87

LW
84

RW
84

ST
88

Tốc độ
83
Sút
92
Chuyền bóng
80
Rê bóng
90
Phòng thủ
51
Thể chất
87
Tốc độ 83
Tăng tốc 83
Dứt điểm 93
Lực sút 92
Sút xa 89
Chọn vị trí 95
Vô lê 93
Penalty 91
Chuyền ngắn 87
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 70
Chuyền dài 72
Đá phạt 90
Sút xoáy 83
Rê bóng 90
Giữ bóng 93
Khéo léo 84
Thăng bằng 87
Phản ứng 95
Kèm người 45
Lấy bóng 52
Cắt bóng 49
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 31
Sức mạnh 89
Thể lực 84
Quyết đoán 87
Nhảy 89
Bình tĩnh 91
TM đổ người 28
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 25
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 2478
Sức mạnh 89
Tăng tốc 83
Tốc độ 86
Rê bóng 93
Giữ bóng 93
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 93
Lực sút 92
Đánh đầu 90
Sút xa 89
Vô lê 93
Chọn vị trí 95
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của R. Lewandowski

Sự nghiệp CLB
2022: FC Barcelona
2014 - 2022: Bayern München
2010 - 2014: Borussia Dortmund
2008 - 2010: Lech Poznań