R. Lewandowski
18
4
5

Robert Lewandowski

ST 93
CF 92

9

Danh tiếng: Siêu Sao
FC Barcelona

Ngày sinh: 21/08/1988

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

184cm 78kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 48 - Chẵn 08

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
57

RB
60

CB
57

LB
60

LWB
63

RWB
63

CDM
63

LM
85

CM
79

RM
85

CAM
86

CF
89

LW
87

RW
87

ST
90

Tốc độ
89
Sút
95
Chuyền bóng
81
Rê bóng
91
Phòng thủ
41
Thể chất
86
Tốc độ 92
Tăng tốc 87
Dứt điểm 97
Lực sút 94
Sút xa 94
Chọn vị trí 97
Vô lê 95
Penalty 89
Chuyền ngắn 90
Tầm nhìn 79
Tạt bóng 72
Chuyền dài 71
Đá phạt 90
Sút xoáy 88
Rê bóng 92
Giữ bóng 94
Khéo léo 84
Thăng bằng 94
Phản ứng 94
Kèm người 33
Lấy bóng 37
Cắt bóng 41
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 26
Sức mạnh 87
Thể lực 84
Quyết đoán 87
Nhảy 92
Bình tĩnh 94
TM đổ người 18
TM bắt bóng 9
TM phát bóng 15
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 2435
Sức mạnh 87
Tăng tốc 87
Tốc độ 92
Rê bóng 94
Giữ bóng 94
Chuyền ngắn 90
Dứt điểm 97
Lực sút 94
Đánh đầu 95
Sút xa 94
Vô lê 95
Chọn vị trí 97
Tăng tốc 87
Tốc độ 92
Rê bóng 94
Giữ bóng 94
Chuyền ngắn 90
Dứt điểm 97
Lực sút 94
Đánh đầu 95
Sút xa 94
Chọn vị trí 97
Tầm nhìn 79
Phản ứng 94
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của R. Lewandowski

Sự nghiệp CLB
2022: FC Barcelona
2014 - 2022: Bayern München
2010 - 2014: Borussia Dortmund
2008 - 2010: Lech Poznań