R. Lewandowski
18
4
5

Robert Lewandowski

ST 94

9

Danh tiếng: Siêu Sao
FC Barcelona

Ngày sinh: 21/08/1988

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

184cm 80kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 46 - Chẵn 6

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
65

RB
66

CB
65

LB
66

LWB
69

RWB
69

CDM
70

LM
86

CM
83

RM
86

CAM
88

CF
90

LW
88

RW
88

ST
91

Tốc độ
84
Sút
96
Chuyền bóng
85
Rê bóng
91
Phòng thủ
54
Thể chất
88
Tốc độ 85
Tăng tốc 84
Dứt điểm 99
Lực sút 95
Sút xa 91
Chọn vị trí 99
Vô lê 95
Penalty 95
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 79
Chuyền dài 78
Đá phạt 91
Sút xoáy 86
Rê bóng 91
Giữ bóng 94
Khéo léo 84
Thăng bằng 88
Phản ứng 98
Kèm người 47
Lấy bóng 53
Cắt bóng 59
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 32
Sức mạnh 92
Thể lực 83
Quyết đoán 88
Nhảy 90
Bình tĩnh 94
TM đổ người 29
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 26
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 2565
Sức mạnh 92
Tăng tốc 84
Tốc độ 87
Rê bóng 94
Giữ bóng 94
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 99
Lực sút 95
Đánh đầu 93
Sút xa 91
Vô lê 95
Chọn vị trí 99
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của R. Lewandowski

Sự nghiệp CLB
2022: FC Barcelona
2014 - 2022: Bayern München
2010 - 2014: Borussia Dortmund
2008 - 2010: Lech Poznań