R. Lewandowski
25
5
5

Robert Lewandowski

ST 108

9

Danh tiếng: Huyền thoại
FC Barcelona

Ngày sinh: 21/08/1988

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

185cm 81kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 10-40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
76

RB
79

CB
76

LB
79

LWB
82

RWB
82

CDM
82

LM
102

CM
97

RM
102

CAM
103

CF
104

LW
102

RW
102

ST
105

Tốc độ
102
Sút
109
Chuyền bóng
102
Rê bóng
106
Phòng thủ
63
Thể chất
107
Tốc độ 102
Tăng tốc 103
Dứt điểm 111
Lực sút 111
Sút xa 105
Chọn vị trí 111
Vô lê 110
Penalty 108
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 97
Chuyền dài 96
Đá phạt 99
Sút xoáy 110
Rê bóng 105
Giữ bóng 110
Khéo léo 102
Thăng bằng 107
Phản ứng 105
Kèm người 62
Lấy bóng 62
Cắt bóng 54
Đánh đầu 108
Xoạc bóng 47
Sức mạnh 108
Thể lực 108
Quyết đoán 103
Nhảy 108
Bình tĩnh 109
TM đổ người 20
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 19
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 2970
Sức mạnh 108
Tăng tốc 103
Tốc độ 105
Rê bóng 109
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 111
Lực sút 111
Đánh đầu 108
Sút xa 105
Vô lê 110
Chọn vị trí 111
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của R. Lewandowski

Sự nghiệp CLB
2022: FC Barcelona
2014 - 2022: Bayern München
2010 - 2014: Borussia Dortmund
2008 - 2010: Lech Poznań