R. Lewandowski
21
4
5

Robert Lewandowski

ST 99

9

Danh tiếng: Siêu Sao
FC Barcelona

Ngày sinh: 21/08/1988

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

184cm 80kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 32 - 52

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
65

RB
67

CB
65

LB
67

LWB
70

RWB
70

CDM
70

LM
91

CM
86

RM
91

CAM
93

CF
95

LW
93

RW
93

ST
96

Tốc độ
94
Sút
101
Chuyền bóng
87
Rê bóng
99
Phòng thủ
52
Thể chất
94
Tốc độ 94
Tăng tốc 96
Dứt điểm 107
Lực sút 95
Sút xa 99
Chọn vị trí 101
Vô lê 100
Penalty 99
Chuyền ngắn 88
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 82
Chuyền dài 80
Đá phạt 94
Sút xoáy 98
Rê bóng 98
Giữ bóng 101
Khéo léo 96
Thăng bằng 104
Phản ứng 105
Kèm người 44
Lấy bóng 54
Cắt bóng 52
Đánh đầu 99
Xoạc bóng 23
Sức mạnh 98
Thể lực 89
Quyết đoán 89
Nhảy 101
Bình tĩnh 103
TM đổ người 19
TM bắt bóng 10
TM phát bóng 16
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2651
Sức mạnh 98
Tăng tốc 96
Tốc độ 97
Rê bóng 102
Giữ bóng 101
Chuyền ngắn 88
Dứt điểm 107
Lực sút 95
Đánh đầu 99
Sút xa 99
Vô lê 100
Chọn vị trí 101
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của R. Lewandowski

Sự nghiệp CLB
2022: FC Barcelona
2014 - 2022: Bayern München
2010 - 2014: Borussia Dortmund
2008 - 2010: Lech Poznań