R. De Paul
15
3
5

Rodrigo De Paul

RM 86
CM 81

10

Danh tiếng: Bình thường
Atlético de Madrid

Ngày sinh: 24/05/1994

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

178cm 70kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
49

RB
60

CB
49

LB
60

LWB
65

RWB
65

CDM
62

LM
83

CM
78

RM
83

CAM
83

CF
81

LW
83

RW
83

ST
75

Tốc độ
86
Sút
77
Chuyền bóng
85
Rê bóng
89
Phòng thủ
40
Thể chất
72
Tốc độ 88
Tăng tốc 85
Dứt điểm 78
Lực sút 82
Sút xa 84
Chọn vị trí 82
Vô lê 47
Penalty 56
Chuyền ngắn 90
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 85
Chuyền dài 85
Đá phạt 60
Sút xoáy 83
Rê bóng 94
Giữ bóng 88
Khéo léo 82
Thăng bằng 76
Phản ứng 85
Kèm người 40
Lấy bóng 46
Cắt bóng 28
Đánh đầu 43
Xoạc bóng 43
Sức mạnh 73
Thể lực 88
Quyết đoán 56
Nhảy 58
Bình tĩnh 76
TM đổ người 13
TM bắt bóng 12
TM phát bóng 10
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 7
Chỉ số tổng: 2120
Thể lực 88
Tăng tốc 85
Tốc độ 89
Rê bóng 92
Giữ bóng 88
Tạt bóng 85
Chuyền ngắn 90
Dứt điểm 78
Chuyền dài 85
Chọn vị trí 82
Tầm nhìn 83
Phản ứng 85
Thể lực 88
Rê bóng 92
Giữ bóng 88
Lấy bóng 46
Chuyền ngắn 90
Dứt điểm 78
Chuyền dài 85
Sút xa 84
Cắt bóng 28
Chọn vị trí 82
Tầm nhìn 83
Phản ứng 85
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của R. De Paul

Sự nghiệp CLB
2021: Atlético de Madrid
2016 - 2021: Udinese
2016 - 2016: Valencia CF
2016 - 2016: Racing Club de Avellaneda (Cho mượn)
2014 - 2016: Valencia CF
2012 - 2014: Racing Club de Avellaneda