R. De Paul
16
3
5

Rodrigo De Paul

CM 90
CF 88

5

Danh tiếng: Bình thường
Atlético de Madrid

Ngày sinh: 24/05/1994

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

180cm 70kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
79

RB
81

CB
79

LB
81

LWB
83

RWB
83

CDM
84

LM
85

CM
87

RM
85

CAM
86

CF
85

LW
85

RW
85

ST
82

Tốc độ
87
Sút
85
Chuyền bóng
88
Rê bóng
90
Phòng thủ
80
Thể chất
88
Tốc độ 85
Tăng tốc 90
Dứt điểm 85
Lực sút 89
Sút xa 87
Chọn vị trí 87
Vô lê 80
Penalty 75
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 89
Tạt bóng 79
Chuyền dài 90
Đá phạt 82
Sút xoáy 92
Rê bóng 90
Giữ bóng 93
Khéo léo 87
Thăng bằng 88
Phản ứng 90
Kèm người 78
Lấy bóng 88
Cắt bóng 83
Đánh đầu 62
Xoạc bóng 79
Sức mạnh 90
Thể lực 94
Quyết đoán 79
Nhảy 77
Bình tĩnh 89
TM đổ người 29
TM bắt bóng 28
TM phát bóng 26
TM phản xạ 30
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 2607
Thể lực 94
Rê bóng 93
Giữ bóng 93
Lấy bóng 88
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 85
Chuyền dài 90
Sút xa 87
Cắt bóng 83
Chọn vị trí 87
Tầm nhìn 89
Phản ứng 90
Tăng tốc 90
Tốc độ 90
Rê bóng 93
Giữ bóng 93
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 85
Lực sút 89
Đánh đầu 62
Sút xa 87
Chọn vị trí 87
Tầm nhìn 89
Phản ứng 90
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của R. De Paul

Sự nghiệp CLB
2021: Atlético de Madrid
2016 - 2021: Udinese
2016 - 2016: Valencia CF
2016 - 2016: Racing Club de Avellaneda (Cho mượn)
2014 - 2016: Valencia CF
2012 - 2014: Racing Club de Avellaneda