R. De Paul
18
3
5

Rodrigo De Paul

CM 96

5

Danh tiếng: Ngôi sao
Atlético de Madrid

Ngày sinh: 24/05/1994

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

180cm 70kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
36

SW
87

RB
89

CB
87

LB
89

LWB
91

RWB
91

CDM
92

LM
92

CM
93

RM
92

CAM
92

CF
91

LW
91

RW
91

ST
88

Tốc độ
91
Sút
90
Chuyền bóng
96
Rê bóng
95
Phòng thủ
89
Thể chất
96
Tốc độ 90
Tăng tốc 94
Dứt điểm 90
Lực sút 94
Sút xa 92
Chọn vị trí 92
Vô lê 86
Penalty 81
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 99
Tạt bóng 92
Chuyền dài 98
Đá phạt 90
Sút xoáy 97
Rê bóng 95
Giữ bóng 98
Khéo léo 92
Thăng bằng 92
Phản ứng 95
Kèm người 87
Lấy bóng 95
Cắt bóng 93
Đánh đầu 74
Xoạc bóng 89
Sức mạnh 93
Thể lực 104
Quyết đoán 95
Nhảy 93
Bình tĩnh 95
TM đổ người 34
TM bắt bóng 33
TM phát bóng 31
TM phản xạ 35
TM chọn vị trí 29
Chỉ số tổng: 2845
Thể lực 104
Rê bóng 98
Giữ bóng 98
Lấy bóng 95
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 90
Chuyền dài 98
Sút xa 92
Cắt bóng 93
Chọn vị trí 92
Tầm nhìn 99
Phản ứng 95
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của R. De Paul

Sự nghiệp CLB
2021: Atlético de Madrid
2016 - 2021: Udinese
2016 - 2016: Valencia CF
2016 - 2016: Racing Club de Avellaneda (Cho mượn)
2014 - 2016: Valencia CF
2012 - 2014: Racing Club de Avellaneda