R. De Paul
17
3
5

Rodrigo De Paul

CM 93

5

Danh tiếng: Bình thường
Atlético de Madrid

Ngày sinh: 24/05/1994

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

180cm 70kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
33

SW
84

RB
86

CB
84

LB
86

LWB
88

RWB
88

CDM
88

LM
89

CM
90

RM
89

CAM
89

CF
88

LW
88

RW
88

ST
85

Tốc độ
88
Sút
87
Chuyền bóng
93
Rê bóng
92
Phòng thủ
86
Thể chất
91
Tốc độ 87
Tăng tốc 91
Dứt điểm 87
Lực sút 91
Sút xa 89
Chọn vị trí 89
Vô lê 83
Penalty 78
Chuyền ngắn 95
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 89
Chuyền dài 95
Đá phạt 87
Sút xoáy 94
Rê bóng 92
Giữ bóng 95
Khéo léo 89
Thăng bằng 91
Phản ứng 92
Kèm người 83
Lấy bóng 92
Cắt bóng 90
Đánh đầu 71
Xoạc bóng 86
Sức mạnh 91
Thể lực 100
Quyết đoán 87
Nhảy 80
Bình tĩnh 92
TM đổ người 31
TM bắt bóng 30
TM phát bóng 28
TM phản xạ 32
TM chọn vị trí 26
Chỉ số tổng: 2729
Thể lực 100
Rê bóng 95
Giữ bóng 95
Lấy bóng 92
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 87
Chuyền dài 95
Sút xa 89
Cắt bóng 90
Chọn vị trí 89
Tầm nhìn 96
Phản ứng 92
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của R. De Paul

Sự nghiệp CLB
2021: Atlético de Madrid
2016 - 2021: Udinese
2016 - 2016: Valencia CF
2016 - 2016: Racing Club de Avellaneda (Cho mượn)
2014 - 2016: Valencia CF
2012 - 2014: Racing Club de Avellaneda