R. De Paul
10
3
5

Rodrigo De Paul

LW 79
RW 79
CF 79

10

Danh tiếng: Bình thường
Atlético de Madrid

Ngày sinh: 24/05/1994

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

178cm 70kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
51

RB
58

CB
51

LB
58

LWB
61

RWB
61

CDM
59

LM
76

CM
72

RM
76

CAM
77

CF
76

LW
76

RW
76

ST
72

Tốc độ
78
Sút
75
Chuyền bóng
78
Rê bóng
83
Phòng thủ
42
Thể chất
69
Tốc độ 77
Tăng tốc 81
Dứt điểm 72
Lực sút 81
Sút xa 82
Chọn vị trí 78
Vô lê 62
Penalty 74
Chuyền ngắn 81
Tầm nhìn 78
Tạt bóng 79
Chuyền dài 76
Đá phạt 72
Sút xoáy 83
Rê bóng 85
Giữ bóng 84
Khéo léo 81
Thăng bằng 76
Phản ứng 76
Kèm người 33
Lấy bóng 51
Cắt bóng 36
Đánh đầu 56
Xoạc bóng 47
Sức mạnh 72
Thể lực 74
Quyết đoán 61
Nhảy 63
Bình tĩnh 79
TM đổ người 23
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 20
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2157
Tăng tốc 81
Tốc độ 81
Khéo léo 81
Rê bóng 86
Giữ bóng 84
Tạt bóng 79
Chuyền ngắn 81
Dứt điểm 72
Sút xa 82
Chọn vị trí 78
Tầm nhìn 78
Phản ứng 76
Tăng tốc 81
Tốc độ 81
Khéo léo 81
Rê bóng 86
Giữ bóng 84
Tạt bóng 79
Chuyền ngắn 81
Dứt điểm 72
Sút xa 82
Chọn vị trí 78
Tầm nhìn 78
Phản ứng 76
Tăng tốc 81
Tốc độ 81
Rê bóng 86
Giữ bóng 84
Chuyền ngắn 81
Dứt điểm 72
Lực sút 81
Đánh đầu 56
Sút xa 82
Chọn vị trí 78
Tầm nhìn 78
Phản ứng 76
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden) Finesse Free Kick

Các mùa giải khác của R. De Paul

Sự nghiệp CLB
2021: Atlético de Madrid
2016 - 2021: Udinese
2016 - 2016: Valencia CF
2016 - 2016: Racing Club de Avellaneda (Cho mượn)
2014 - 2016: Valencia CF
2012 - 2014: Racing Club de Avellaneda